Ứng dụng dán nhãn
Bảng thông số kỹ thuật
M110
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 20 mm/s |
Chiều rộng in | 20 – 50 mm |
Độ phân giải in | 203 dpi |
Kết nối | Bluetooth, Micro USB |
In qua di động | App Print Master (iOS/Android) |
In qua máy tính | Label Life (Win/MAC) |
Pin sạc | 1500 mAh |
Trọng lượng | 255g |
Kích thước | 114mm*87mm*63mm |
M200
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 35 – 50 mm/s |
Chiều rộng in | 20 – 75 mm |
Độ phân giải in | 203 dpi |
Kết nối | Bluetooth, Micro USB |
In qua di động | App Print Master (iOS/Android) |
In qua máy tính | Label Life (Win/MAC) |
Pin sạc | 2200 mAh |
Trọng lượng | 400g |
Kích thước | 120mm*117mm*60mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.